Có 2 kết quả:

胎压 tāi yā ㄊㄞ ㄧㄚ胎壓 tāi yā ㄊㄞ ㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tire pressure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tire pressure

Bình luận 0